Từ điển Thiều Chửu尪 - uông① Khiễng chân. ||② Gầy yếu.
Từ điển Trần Văn Chánh尪 - uông① Kiễng chân; ② Gầy yếu.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng尪 - uôngĐi tập tễnh ( như người thọt chân ). Người thọt chân — Nhỏ bé. Thấp bé.